Lịch âm Tháng 1 năm 2075




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2075



Trăng non18 thg 12, 2074
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 12, 2074 đến 24 thg 12, 2074
Trăng đầu quý25 thg 12, 2074
Trăng mọc từ 26 thg 12, 2074 đến 1 thg 1, 2075
Trăng tròn2 thg 1, 2075
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2075 đến 8 thg 1, 2075
Trăng quý ba9 thg 1, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 2075 đến 15 thg 1, 2075
Trăng non16 thg 1, 2075
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2075 đến 22 thg 1, 2075
Trăng đầu quý23 thg 1, 2075
Trăng mọc từ 24 thg 1, 2075 đến 31 thg 1, 2075
Trăng tròn1 thg 2, 2075
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2075 đến 7 thg 2, 2075
Trăng quý ba8 thg 2, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2075 đến 14 thg 2, 2075