Lịch âm Tháng 10 năm 2074




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2074



Trăng non20 thg 9, 2074
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 2074 đến 26 thg 9, 2074
Trăng đầu quý27 thg 9, 2074
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2074 đến 3 thg 10, 2074
Trăng tròn4 thg 10, 2074
Trăng khuyết từ 5 thg 10, 2074 đến 12 thg 10, 2074
Trăng quý ba13 thg 10, 2074
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2074 đến 19 thg 10, 2074
Trăng non20 thg 10, 2074
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 2074 đến 26 thg 10, 2074
Trăng đầu quý27 thg 10, 2074
Trăng mọc từ 28 thg 10, 2074 đến 2 thg 11, 2074
Trăng tròn3 thg 11, 2074
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2074 đến 10 thg 11, 2074
Trăng quý ba11 thg 11, 2074
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 2074 đến 17 thg 11, 2074