Lịch âm Tháng 11 năm 2073




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2073



Trăng non1 thg 10, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2073 đến 7 thg 10, 2073
Trăng đầu quý8 thg 10, 2073
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2073 đến 14 thg 10, 2073
Trăng tròn15 thg 10, 2073
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2073 đến 22 thg 10, 2073
Trăng quý ba23 thg 10, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2073 đến 29 thg 10, 2073
Trăng non30 thg 10, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 2073 đến 5 thg 11, 2073
Trăng đầu quý6 thg 11, 2073
Trăng mọc từ 7 thg 11, 2073 đến 13 thg 11, 2073
Trăng tròn14 thg 11, 2073
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 2073 đến 21 thg 11, 2073
Trăng quý ba22 thg 11, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 2073 đến 28 thg 11, 2073
Trăng non29 thg 11, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2073 đến 5 thg 12, 2073
Trăng đầu quý6 thg 12, 2073
Trăng mọc từ 7 thg 12, 2073 đến 13 thg 12, 2073
Trăng tròn14 thg 12, 2073
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2073 đến 20 thg 12, 2073
Trăng quý ba21 thg 12, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2073 đến 27 thg 12, 2073
Trăng non28 thg 12, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 2073 đến 4 thg 1, 2074
Trăng đầu quý5 thg 1, 2074
Trăng mọc từ 6 thg 1, 2074 đến 12 thg 1, 2074
Trăng tròn13 thg 1, 2074
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2074 đến 19 thg 1, 2074
Trăng quý ba20 thg 1, 2074
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2074 đến 26 thg 1, 2074