Lịch âm Tháng 9 năm 2073




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2073



Trăng non3 thg 8, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 8, 2073 đến 9 thg 8, 2073
Trăng đầu quý10 thg 8, 2073
Trăng mọc từ 11 thg 8, 2073 đến 16 thg 8, 2073
Trăng tròn17 thg 8, 2073
Trăng khuyết từ 18 thg 8, 2073 đến 24 thg 8, 2073
Trăng quý ba25 thg 8, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 8, 2073 đến 31 thg 8, 2073
Trăng non1 thg 9, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2073 đến 7 thg 9, 2073
Trăng đầu quý8 thg 9, 2073
Trăng mọc từ 9 thg 9, 2073 đến 15 thg 9, 2073
Trăng tròn16 thg 9, 2073
Trăng khuyết từ 17 thg 9, 2073 đến 23 thg 9, 2073
Trăng quý ba24 thg 9, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 9, 2073 đến 30 thg 9, 2073
Trăng non1 thg 10, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2073 đến 7 thg 10, 2073
Trăng đầu quý8 thg 10, 2073
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2073 đến 14 thg 10, 2073
Trăng tròn15 thg 10, 2073
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2073 đến 22 thg 10, 2073
Trăng quý ba23 thg 10, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2073 đến 29 thg 10, 2073