Lịch âm Tháng 5 năm 2073




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2073



Trăng non7 thg 4, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 4, 2073 đến 14 thg 4, 2073
Trăng đầu quý15 thg 4, 2073
Trăng mọc từ 16 thg 4, 2073 đến 20 thg 4, 2073
Trăng tròn21 thg 4, 2073
Trăng khuyết từ 22 thg 4, 2073 đến 28 thg 4, 2073
Trăng quý ba29 thg 4, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 4, 2073 đến 6 thg 5, 2073
Trăng non7 thg 5, 2073
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 5, 2073 đến 13 thg 5, 2073
Trăng đầu quý14 thg 5, 2073
Trăng mọc từ 15 thg 5, 2073 đến 20 thg 5, 2073
Trăng tròn21 thg 5, 2073
Trăng khuyết từ 22 thg 5, 2073 đến 27 thg 5, 2073
Trăng quý ba28 thg 5, 2073
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 5, 2073 đến 4 thg 6, 2073