Lịch âm Tháng 11 năm 2069




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2069



Trăng non15 thg 10, 2069
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2069 đến 22 thg 10, 2069
Trăng đầu quý23 thg 10, 2069
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2069 đến 29 thg 10, 2069
Trăng tròn30 thg 10, 2069
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2069 đến 4 thg 11, 2069
Trăng quý ba5 thg 11, 2069
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2069 đến 12 thg 11, 2069
Trăng non13 thg 11, 2069
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2069 đến 20 thg 11, 2069
Trăng đầu quý21 thg 11, 2069
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2069 đến 27 thg 11, 2069
Trăng tròn28 thg 11, 2069
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2069 đến 4 thg 12, 2069
Trăng quý ba5 thg 12, 2069
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2069 đến 12 thg 12, 2069
Trăng non13 thg 12, 2069
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 2069 đến 20 thg 12, 2069
Trăng đầu quý21 thg 12, 2069
Trăng mọc từ 22 thg 12, 2069 đến 26 thg 12, 2069
Trăng tròn27 thg 12, 2069
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2069 đến 3 thg 1, 2070
Trăng quý ba4 thg 1, 2070
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2070 đến 11 thg 1, 2070