Lịch âm Tháng 1 năm 2068




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2068



Trăng non6 thg 12, 2067
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2067 đến 12 thg 12, 2067
Trăng đầu quý13 thg 12, 2067
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2067 đến 19 thg 12, 2067
Trăng tròn20 thg 12, 2067
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2067 đến 27 thg 12, 2067
Trăng quý ba28 thg 12, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2067 đến 4 thg 1, 2068
Trăng non5 thg 1, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 2068 đến 10 thg 1, 2068
Trăng đầu quý11 thg 1, 2068
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2068 đến 18 thg 1, 2068
Trăng tròn19 thg 1, 2068
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2068 đến 26 thg 1, 2068
Trăng quý ba27 thg 1, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 2068 đến 2 thg 2, 2068