Lịch âm Tháng 11 năm 2067




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2067



Trăng non8 thg 10, 2067
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 10, 2067 đến 14 thg 10, 2067
Trăng đầu quý15 thg 10, 2067
Trăng mọc từ 16 thg 10, 2067 đến 21 thg 10, 2067
Trăng tròn22 thg 10, 2067
Trăng khuyết từ 23 thg 10, 2067 đến 28 thg 10, 2067
Trăng quý ba29 thg 10, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2067 đến 6 thg 11, 2067
Trăng non7 thg 11, 2067
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 11, 2067 đến 12 thg 11, 2067
Trăng đầu quý13 thg 11, 2067
Trăng mọc từ 14 thg 11, 2067 đến 19 thg 11, 2067
Trăng tròn20 thg 11, 2067
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2067 đến 27 thg 11, 2067
Trăng quý ba28 thg 11, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 2067 đến 5 thg 12, 2067
Trăng non6 thg 12, 2067
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2067 đến 12 thg 12, 2067
Trăng đầu quý13 thg 12, 2067
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2067 đến 19 thg 12, 2067
Trăng tròn20 thg 12, 2067
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2067 đến 27 thg 12, 2067
Trăng quý ba28 thg 12, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2067 đến 4 thg 1, 2068