| Trăng non | 19 thg 10, 2066 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 20 thg 10, 2066 đến 24 thg 10, 2066 | |
| Trăng đầu quý | 25 thg 10, 2066 | |
| Trăng mọc | từ 26 thg 10, 2066 đến 1 thg 11, 2066 | |
| Trăng tròn | 2 thg 11, 2066 | |
| Trăng khuyết | từ 3 thg 11, 2066 đến 9 thg 11, 2066 | |
| Trăng quý ba | 10 thg 11, 2066 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 11 thg 11, 2066 đến 16 thg 11, 2066 |
| Trăng non | 17 thg 11, 2066 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 18 thg 11, 2066 đến 23 thg 11, 2066 | |
| Trăng đầu quý | 24 thg 11, 2066 | |
| Trăng mọc | từ 25 thg 11, 2066 đến 30 thg 11, 2066 | |
| Trăng tròn | 1 thg 12, 2066 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 12, 2066 đến 8 thg 12, 2066 | |
| Trăng quý ba | 9 thg 12, 2066 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 10 thg 12, 2066 đến 15 thg 12, 2066 |
| Trăng non | 16 thg 12, 2066 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 17 thg 12, 2066 đến 22 thg 12, 2066 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 12, 2066 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 12, 2066 đến 30 thg 12, 2066 | |
| Trăng tròn | 31 thg 12, 2066 | |
| Trăng khuyết | từ 1 thg 1, 2067 đến 7 thg 1, 2067 | |
| Trăng quý ba | 8 thg 1, 2067 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 9 thg 1, 2067 đến 14 thg 1, 2067 |