Lịch âm Tháng 11 năm 2066




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2066



Trăng non19 thg 10, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2066 đến 24 thg 10, 2066
Trăng đầu quý25 thg 10, 2066
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2066 đến 1 thg 11, 2066
Trăng tròn2 thg 11, 2066
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2066 đến 9 thg 11, 2066
Trăng quý ba10 thg 11, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2066 đến 16 thg 11, 2066
Trăng non17 thg 11, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2066 đến 23 thg 11, 2066
Trăng đầu quý24 thg 11, 2066
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2066 đến 30 thg 11, 2066
Trăng tròn1 thg 12, 2066
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2066 đến 8 thg 12, 2066
Trăng quý ba9 thg 12, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2066 đến 15 thg 12, 2066
Trăng non16 thg 12, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2066 đến 22 thg 12, 2066
Trăng đầu quý23 thg 12, 2066
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2066 đến 30 thg 12, 2066
Trăng tròn31 thg 12, 2066
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2067 đến 7 thg 1, 2067
Trăng quý ba8 thg 1, 2067
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2067 đến 14 thg 1, 2067