Lịch âm Tháng 10 năm 2066




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2066



Trăng non19 thg 9, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2066 đến 25 thg 9, 2066
Trăng đầu quý26 thg 9, 2066
Trăng mọc từ 27 thg 9, 2066 đến 2 thg 10, 2066
Trăng tròn3 thg 10, 2066
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2066 đến 10 thg 10, 2066
Trăng quý ba11 thg 10, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 10, 2066 đến 18 thg 10, 2066
Trăng non19 thg 10, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2066 đến 24 thg 10, 2066
Trăng đầu quý25 thg 10, 2066
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2066 đến 1 thg 11, 2066
Trăng tròn2 thg 11, 2066
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2066 đến 9 thg 11, 2066
Trăng quý ba10 thg 11, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2066 đến 16 thg 11, 2066