Lịch âm Tháng 7 năm 2066




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2066



Trăng non22 thg 6, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 6, 2066 đến 29 thg 6, 2066
Trăng đầu quý30 thg 6, 2066
Trăng mọc từ 1 thg 7, 2066 đến 6 thg 7, 2066
Trăng tròn7 thg 7, 2066
Trăng khuyết từ 8 thg 7, 2066 đến 13 thg 7, 2066
Trăng quý ba14 thg 7, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 7, 2066 đến 21 thg 7, 2066
Trăng non22 thg 7, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 7, 2066 đến 28 thg 7, 2066
Trăng đầu quý29 thg 7, 2066
Trăng mọc từ 30 thg 7, 2066 đến 4 thg 8, 2066
Trăng tròn5 thg 8, 2066
Trăng khuyết từ 6 thg 8, 2066 đến 11 thg 8, 2066
Trăng quý ba12 thg 8, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 8, 2066 đến 20 thg 8, 2066