Lịch âm Tháng 5 năm 2066




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2066



Trăng non24 thg 4, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2066 đến 1 thg 5, 2066
Trăng đầu quý2 thg 5, 2066
Trăng mọc từ 3 thg 5, 2066 đến 8 thg 5, 2066
Trăng tròn9 thg 5, 2066
Trăng khuyết từ 10 thg 5, 2066 đến 15 thg 5, 2066
Trăng quý ba16 thg 5, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2066 đến 23 thg 5, 2066
Trăng non24 thg 5, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 5, 2066 đến 31 thg 5, 2066
Trăng đầu quý1 thg 6, 2066
Trăng mọc từ 2 thg 6, 2066 đến 7 thg 6, 2066
Trăng tròn8 thg 6, 2066
Trăng khuyết từ 9 thg 6, 2066 đến 13 thg 6, 2066
Trăng quý ba14 thg 6, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 6, 2066 đến 21 thg 6, 2066