Lịch âm Tháng 4 năm 2066




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2066



Trăng non25 thg 3, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 3, 2066 đến 1 thg 4, 2066
Trăng đầu quý2 thg 4, 2066
Trăng mọc từ 3 thg 4, 2066 đến 9 thg 4, 2066
Trăng tròn10 thg 4, 2066
Trăng khuyết từ 11 thg 4, 2066 đến 16 thg 4, 2066
Trăng quý ba17 thg 4, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 4, 2066 đến 23 thg 4, 2066
Trăng non24 thg 4, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2066 đến 1 thg 5, 2066
Trăng đầu quý2 thg 5, 2066
Trăng mọc từ 3 thg 5, 2066 đến 8 thg 5, 2066
Trăng tròn9 thg 5, 2066
Trăng khuyết từ 10 thg 5, 2066 đến 15 thg 5, 2066
Trăng quý ba16 thg 5, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2066 đến 23 thg 5, 2066