Lịch âm Tháng 12 năm 2065




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2065



Trăng non27 thg 11, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2065 đến 3 thg 12, 2065
Trăng đầu quý4 thg 12, 2065
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2065 đến 11 thg 12, 2065
Trăng tròn12 thg 12, 2065
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2065 đến 19 thg 12, 2065
Trăng quý ba20 thg 12, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 12, 2065 đến 26 thg 12, 2065
Trăng non27 thg 12, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 2065 đến 2 thg 1, 2066
Trăng đầu quý3 thg 1, 2066
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2066 đến 10 thg 1, 2066
Trăng tròn11 thg 1, 2066
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2066 đến 17 thg 1, 2066
Trăng quý ba18 thg 1, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2066 đến 24 thg 1, 2066
Trăng non25 thg 1, 2066
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 1, 2066 đến 1 thg 2, 2066
Trăng đầu quý2 thg 2, 2066
Trăng mọc từ 3 thg 2, 2066 đến 9 thg 2, 2066
Trăng tròn10 thg 2, 2066
Trăng khuyết từ 11 thg 2, 2066 đến 16 thg 2, 2066
Trăng quý ba17 thg 2, 2066
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 2, 2066 đến 23 thg 2, 2066