| Trăng non | 2 thg 8, 2065 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 8, 2065 đến 8 thg 8, 2065 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 8, 2065 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 8, 2065 đến 15 thg 8, 2065 | |
| Trăng tròn | 16 thg 8, 2065 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 8, 2065 đến 22 thg 8, 2065 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 8, 2065 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 8, 2065 đến 30 thg 8, 2065 |
| Trăng non | 31 thg 8, 2065 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 9, 2065 đến 6 thg 9, 2065 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 9, 2065 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 9, 2065 đến 13 thg 9, 2065 | |
| Trăng tròn | 14 thg 9, 2065 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 9, 2065 đến 21 thg 9, 2065 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 9, 2065 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 9, 2065 đến 29 thg 9, 2065 |
| Trăng non | 30 thg 9, 2065 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 10, 2065 đến 5 thg 10, 2065 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 10, 2065 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 10, 2065 đến 13 thg 10, 2065 | |
| Trăng tròn | 14 thg 10, 2065 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 10, 2065 đến 21 thg 10, 2065 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 10, 2065 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 10, 2065 đến 28 thg 10, 2065 |