Lịch âm Tháng 9 năm 2065




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2065



Trăng non2 thg 8, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2065 đến 8 thg 8, 2065
Trăng đầu quý9 thg 8, 2065
Trăng mọc từ 10 thg 8, 2065 đến 15 thg 8, 2065
Trăng tròn16 thg 8, 2065
Trăng khuyết từ 17 thg 8, 2065 đến 22 thg 8, 2065
Trăng quý ba23 thg 8, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 2065 đến 30 thg 8, 2065
Trăng non31 thg 8, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2065 đến 6 thg 9, 2065
Trăng đầu quý7 thg 9, 2065
Trăng mọc từ 8 thg 9, 2065 đến 13 thg 9, 2065
Trăng tròn14 thg 9, 2065
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2065 đến 21 thg 9, 2065
Trăng quý ba22 thg 9, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 9, 2065 đến 29 thg 9, 2065
Trăng non30 thg 9, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 10, 2065 đến 5 thg 10, 2065
Trăng đầu quý6 thg 10, 2065
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2065 đến 13 thg 10, 2065
Trăng tròn14 thg 10, 2065
Trăng khuyết từ 15 thg 10, 2065 đến 21 thg 10, 2065
Trăng quý ba22 thg 10, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2065 đến 28 thg 10, 2065