Lịch âm Tháng 7 năm 2065




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2065



Trăng non4 thg 6, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 6, 2065 đến 10 thg 6, 2065
Trăng đầu quý11 thg 6, 2065
Trăng mọc từ 12 thg 6, 2065 đến 17 thg 6, 2065
Trăng tròn18 thg 6, 2065
Trăng khuyết từ 19 thg 6, 2065 đến 24 thg 6, 2065
Trăng quý ba25 thg 6, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 6, 2065 đến 2 thg 7, 2065
Trăng non3 thg 7, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 7, 2065 đến 9 thg 7, 2065
Trăng đầu quý10 thg 7, 2065
Trăng mọc từ 11 thg 7, 2065 đến 16 thg 7, 2065
Trăng tròn17 thg 7, 2065
Trăng khuyết từ 18 thg 7, 2065 đến 24 thg 7, 2065
Trăng quý ba25 thg 7, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 7, 2065 đến 1 thg 8, 2065
Trăng non2 thg 8, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2065 đến 8 thg 8, 2065
Trăng đầu quý9 thg 8, 2065
Trăng mọc từ 10 thg 8, 2065 đến 15 thg 8, 2065
Trăng tròn16 thg 8, 2065
Trăng khuyết từ 17 thg 8, 2065 đến 22 thg 8, 2065
Trăng quý ba23 thg 8, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 2065 đến 30 thg 8, 2065