Lịch âm Tháng 4 năm 2065




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2065



Trăng non6 thg 3, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 3, 2065 đến 14 thg 3, 2065
Trăng đầu quý15 thg 3, 2065
Trăng mọc từ 16 thg 3, 2065 đến 21 thg 3, 2065
Trăng tròn22 thg 3, 2065
Trăng khuyết từ 23 thg 3, 2065 đến 28 thg 3, 2065
Trăng quý ba29 thg 3, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 3, 2065 đến 4 thg 4, 2065
Trăng non5 thg 4, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 4, 2065 đến 12 thg 4, 2065
Trăng đầu quý13 thg 4, 2065
Trăng mọc từ 14 thg 4, 2065 đến 19 thg 4, 2065
Trăng tròn20 thg 4, 2065
Trăng khuyết từ 21 thg 4, 2065 đến 26 thg 4, 2065
Trăng quý ba27 thg 4, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 4, 2065 đến 4 thg 5, 2065