Lịch âm Tháng 1 năm 2065




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2065



Trăng non8 thg 12, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2064 đến 14 thg 12, 2064
Trăng đầu quý15 thg 12, 2064
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2064 đến 22 thg 12, 2064
Trăng tròn23 thg 12, 2064
Trăng khuyết từ 24 thg 12, 2064 đến 29 thg 12, 2064
Trăng quý ba30 thg 12, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2064 đến 5 thg 1, 2065
Trăng non6 thg 1, 2065
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 1, 2065 đến 13 thg 1, 2065
Trăng đầu quý14 thg 1, 2065
Trăng mọc từ 15 thg 1, 2065 đến 21 thg 1, 2065
Trăng tròn22 thg 1, 2065
Trăng khuyết từ 23 thg 1, 2065 đến 28 thg 1, 2065
Trăng quý ba29 thg 1, 2065
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 1, 2065 đến 4 thg 2, 2065