Lịch âm Tháng 11 năm 2064




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2064



Trăng non10 thg 10, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 10, 2064 đến 16 thg 10, 2064
Trăng đầu quý17 thg 10, 2064
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2064 đến 24 thg 10, 2064
Trăng tròn25 thg 10, 2064
Trăng khuyết từ 26 thg 10, 2064 đến 1 thg 11, 2064
Trăng quý ba2 thg 11, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2064 đến 7 thg 11, 2064
Trăng non8 thg 11, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2064 đến 14 thg 11, 2064
Trăng đầu quý15 thg 11, 2064
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2064 đến 23 thg 11, 2064
Trăng tròn24 thg 11, 2064
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2064 đến 30 thg 11, 2064
Trăng quý ba1 thg 12, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 12, 2064 đến 7 thg 12, 2064
Trăng non8 thg 12, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2064 đến 14 thg 12, 2064
Trăng đầu quý15 thg 12, 2064
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2064 đến 22 thg 12, 2064
Trăng tròn23 thg 12, 2064
Trăng khuyết từ 24 thg 12, 2064 đến 29 thg 12, 2064
Trăng quý ba30 thg 12, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2064 đến 5 thg 1, 2065