Lịch âm Tháng 6 năm 2064




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2064



Trăng non16 thg 5, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 5, 2064 đến 22 thg 5, 2064
Trăng đầu quý23 thg 5, 2064
Trăng mọc từ 24 thg 5, 2064 đến 29 thg 5, 2064
Trăng tròn30 thg 5, 2064
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 2064 đến 5 thg 6, 2064
Trăng quý ba6 thg 6, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 6, 2064 đến 13 thg 6, 2064
Trăng non14 thg 6, 2064
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 6, 2064 đến 20 thg 6, 2064
Trăng đầu quý21 thg 6, 2064
Trăng mọc từ 22 thg 6, 2064 đến 27 thg 6, 2064
Trăng tròn28 thg 6, 2064
Trăng khuyết từ 29 thg 6, 2064 đến 5 thg 7, 2064
Trăng quý ba6 thg 7, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 7, 2064 đến 13 thg 7, 2064