Lịch âm Tháng 11 năm 2063




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2063



Trăng non21 thg 10, 2063
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 2063 đến 28 thg 10, 2063
Trăng đầu quý29 thg 10, 2063
Trăng mọc từ 30 thg 10, 2063 đến 5 thg 11, 2063
Trăng tròn6 thg 11, 2063
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2063 đến 12 thg 11, 2063
Trăng quý ba13 thg 11, 2063
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2063 đến 19 thg 11, 2063
Trăng non20 thg 11, 2063
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 11, 2063 đến 26 thg 11, 2063
Trăng đầu quý27 thg 11, 2063
Trăng mọc từ 28 thg 11, 2063 đến 4 thg 12, 2063
Trăng tròn5 thg 12, 2063
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2063 đến 11 thg 12, 2063
Trăng quý ba12 thg 12, 2063
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2063 đến 18 thg 12, 2063
Trăng non19 thg 12, 2063
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2063 đến 26 thg 12, 2063
Trăng đầu quý27 thg 12, 2063
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2063 đến 3 thg 1, 2064
Trăng tròn4 thg 1, 2064
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2064 đến 10 thg 1, 2064
Trăng quý ba11 thg 1, 2064
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2064 đến 17 thg 1, 2064