Lịch âm Tháng 4 năm 2063




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2063



Trăng non30 thg 3, 2063
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 3, 2063 đến 5 thg 4, 2063
Trăng đầu quý6 thg 4, 2063
Trăng mọc từ 7 thg 4, 2063 đến 12 thg 4, 2063
Trăng tròn13 thg 4, 2063
Trăng khuyết từ 14 thg 4, 2063 đến 19 thg 4, 2063
Trăng quý ba20 thg 4, 2063
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 4, 2063 đến 27 thg 4, 2063
Trăng non28 thg 4, 2063
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 4, 2063 đến 4 thg 5, 2063
Trăng đầu quý5 thg 5, 2063
Trăng mọc từ 6 thg 5, 2063 đến 11 thg 5, 2063
Trăng tròn12 thg 5, 2063
Trăng khuyết từ 13 thg 5, 2063 đến 19 thg 5, 2063
Trăng quý ba20 thg 5, 2063
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 5, 2063 đến 27 thg 5, 2063