Lịch âm Tháng 11 năm 2061




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2061



Trăng non13 thg 10, 2061
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2061 đến 20 thg 10, 2061
Trăng đầu quý21 thg 10, 2061
Trăng mọc từ 22 thg 10, 2061 đến 27 thg 10, 2061
Trăng tròn28 thg 10, 2061
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2061 đến 3 thg 11, 2061
Trăng quý ba4 thg 11, 2061
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 2061 đến 11 thg 11, 2061
Trăng non12 thg 11, 2061
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 2061 đến 19 thg 11, 2061
Trăng đầu quý20 thg 11, 2061
Trăng mọc từ 21 thg 11, 2061 đến 26 thg 11, 2061
Trăng tròn27 thg 11, 2061
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2061 đến 2 thg 12, 2061
Trăng quý ba3 thg 12, 2061
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 2061 đến 10 thg 12, 2061
Trăng non11 thg 12, 2061
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2061 đến 18 thg 12, 2061
Trăng đầu quý19 thg 12, 2061
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2061 đến 25 thg 12, 2061
Trăng tròn26 thg 12, 2061
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2061 đến 1 thg 1, 2062
Trăng quý ba2 thg 1, 2062
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 2062 đến 9 thg 1, 2062