Lịch âm Tháng 1 năm 2059




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2059



Trăng non15 thg 12, 2058
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2058 đến 21 thg 12, 2058
Trăng đầu quý22 thg 12, 2058
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2058 đến 28 thg 12, 2058
Trăng tròn29 thg 12, 2058
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2058 đến 5 thg 1, 2059
Trăng quý ba6 thg 1, 2059
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2059 đến 13 thg 1, 2059
Trăng non14 thg 1, 2059
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 1, 2059 đến 19 thg 1, 2059
Trăng đầu quý20 thg 1, 2059
Trăng mọc từ 21 thg 1, 2059 đến 27 thg 1, 2059
Trăng tròn28 thg 1, 2059
Trăng khuyết từ 29 thg 1, 2059 đến 4 thg 2, 2059
Trăng quý ba5 thg 2, 2059
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2059 đến 11 thg 2, 2059