Lịch âm Tháng 11 năm 2053




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2053



Trăng non11 thg 10, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 10, 2053 đến 18 thg 10, 2053
Trăng đầu quý19 thg 10, 2053
Trăng mọc từ 20 thg 10, 2053 đến 26 thg 10, 2053
Trăng tròn27 thg 10, 2053
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2053 đến 2 thg 11, 2053
Trăng quý ba3 thg 11, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2053 đến 9 thg 11, 2053
Trăng non10 thg 11, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 2053 đến 17 thg 11, 2053
Trăng đầu quý18 thg 11, 2053
Trăng mọc từ 19 thg 11, 2053 đến 24 thg 11, 2053
Trăng tròn25 thg 11, 2053
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 2053 đến 1 thg 12, 2053
Trăng quý ba2 thg 12, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 2053 đến 8 thg 12, 2053
Trăng non9 thg 12, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 2053 đến 17 thg 12, 2053
Trăng đầu quý18 thg 12, 2053
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2053 đến 24 thg 12, 2053
Trăng tròn25 thg 12, 2053
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2053 đến 31 thg 12, 2053
Trăng quý ba1 thg 1, 2054
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 2054 đến 7 thg 1, 2054