Lịch âm Tháng 4 năm 2053




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2053



Trăng non20 thg 3, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 3, 2053 đến 26 thg 3, 2053
Trăng đầu quý27 thg 3, 2053
Trăng mọc từ 28 thg 3, 2053 đến 2 thg 4, 2053
Trăng tròn3 thg 4, 2053
Trăng khuyết từ 4 thg 4, 2053 đến 10 thg 4, 2053
Trăng quý ba11 thg 4, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 4, 2053 đến 17 thg 4, 2053
Trăng non18 thg 4, 2053
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 4, 2053 đến 24 thg 4, 2053
Trăng đầu quý25 thg 4, 2053
Trăng mọc từ 26 thg 4, 2053 đến 1 thg 5, 2053
Trăng tròn2 thg 5, 2053
Trăng khuyết từ 3 thg 5, 2053 đến 9 thg 5, 2053
Trăng quý ba10 thg 5, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 5, 2053 đến 17 thg 5, 2053