Lịch âm Tháng 11 năm 2052




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2052



Trăng non22 thg 10, 2052
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2052 đến 29 thg 10, 2052
Trăng đầu quý30 thg 10, 2052
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2052 đến 5 thg 11, 2052
Trăng tròn6 thg 11, 2052
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2052 đến 12 thg 11, 2052
Trăng quý ba13 thg 11, 2052
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2052 đến 20 thg 11, 2052
Trăng non21 thg 11, 2052
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 11, 2052 đến 28 thg 11, 2052
Trăng đầu quý29 thg 11, 2052
Trăng mọc từ 30 thg 11, 2052 đến 5 thg 12, 2052
Trăng tròn6 thg 12, 2052
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2052 đến 12 thg 12, 2052
Trăng quý ba13 thg 12, 2052
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 12, 2052 đến 20 thg 12, 2052
Trăng non21 thg 12, 2052
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2052 đến 27 thg 12, 2052
Trăng đầu quý28 thg 12, 2052
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2052 đến 3 thg 1, 2053
Trăng tròn4 thg 1, 2053
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2053 đến 10 thg 1, 2053
Trăng quý ba11 thg 1, 2053
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2053 đến 19 thg 1, 2053