Lịch âm Tháng 10 năm 2052




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2052



Trăng non22 thg 9, 2052
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 2052 đến 29 thg 9, 2052
Trăng đầu quý30 thg 9, 2052
Trăng mọc từ 1 thg 10, 2052 đến 7 thg 10, 2052
Trăng tròn8 thg 10, 2052
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2052 đến 14 thg 10, 2052
Trăng quý ba15 thg 10, 2052
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 10, 2052 đến 21 thg 10, 2052
Trăng non22 thg 10, 2052
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2052 đến 29 thg 10, 2052
Trăng đầu quý30 thg 10, 2052
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2052 đến 5 thg 11, 2052
Trăng tròn6 thg 11, 2052
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2052 đến 12 thg 11, 2052
Trăng quý ba13 thg 11, 2052
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2052 đến 20 thg 11, 2052