Lịch âm Tháng 11 năm 2051




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2051



Trăng non4 thg 10, 2051
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2051 đến 11 thg 10, 2051
Trăng đầu quý12 thg 10, 2051
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2051 đến 18 thg 10, 2051
Trăng tròn19 thg 10, 2051
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2051 đến 25 thg 10, 2051
Trăng quý ba26 thg 10, 2051
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2051 đến 2 thg 11, 2051
Trăng non3 thg 11, 2051
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 2051 đến 10 thg 11, 2051
Trăng đầu quý11 thg 11, 2051
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2051 đến 17 thg 11, 2051
Trăng tròn18 thg 11, 2051
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2051 đến 24 thg 11, 2051
Trăng quý ba25 thg 11, 2051
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 11, 2051 đến 2 thg 12, 2051
Trăng non3 thg 12, 2051
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2051 đến 9 thg 12, 2051
Trăng đầu quý10 thg 12, 2051
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2051 đến 16 thg 12, 2051
Trăng tròn17 thg 12, 2051
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2051 đến 23 thg 12, 2051
Trăng quý ba24 thg 12, 2051
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2051 đến 1 thg 1, 2052