Lịch âm Tháng 5 năm 2050




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2050



Trăng non21 thg 4, 2050
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 4, 2050 đến 27 thg 4, 2050
Trăng đầu quý28 thg 4, 2050
Trăng mọc từ 29 thg 4, 2050 đến 5 thg 5, 2050
Trăng tròn6 thg 5, 2050
Trăng khuyết từ 7 thg 5, 2050 đến 12 thg 5, 2050
Trăng quý ba13 thg 5, 2050
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 5, 2050 đến 19 thg 5, 2050
Trăng non20 thg 5, 2050
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 5, 2050 đến 27 thg 5, 2050
Trăng đầu quý28 thg 5, 2050
Trăng mọc từ 29 thg 5, 2050 đến 4 thg 6, 2050
Trăng tròn5 thg 6, 2050
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2050 đến 11 thg 6, 2050
Trăng quý ba12 thg 6, 2050
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 6, 2050 đến 18 thg 6, 2050