Lịch âm Tháng 5 năm 2049




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2049



Trăng non2 thg 4, 2049
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 2049 đến 9 thg 4, 2049
Trăng đầu quý10 thg 4, 2049
Trăng mọc từ 11 thg 4, 2049 đến 17 thg 4, 2049
Trăng tròn18 thg 4, 2049
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2049 đến 23 thg 4, 2049
Trăng quý ba24 thg 4, 2049
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2049 đến 30 thg 4, 2049
Trăng non1 thg 5, 2049
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2049 đến 8 thg 5, 2049
Trăng đầu quý9 thg 5, 2049
Trăng mọc từ 10 thg 5, 2049 đến 16 thg 5, 2049
Trăng tròn17 thg 5, 2049
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2049 đến 23 thg 5, 2049
Trăng quý ba24 thg 5, 2049
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2049 đến 30 thg 5, 2049
Trăng non31 thg 5, 2049
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 6, 2049 đến 7 thg 6, 2049
Trăng đầu quý8 thg 6, 2049
Trăng mọc từ 9 thg 6, 2049 đến 14 thg 6, 2049
Trăng tròn15 thg 6, 2049
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2049 đến 21 thg 6, 2049
Trăng quý ba22 thg 6, 2049
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2049 đến 29 thg 6, 2049