Lịch âm Tháng 10 năm 2048




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2048



Trăng non8 thg 9, 2048
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 9, 2048 đến 14 thg 9, 2048
Trăng đầu quý15 thg 9, 2048
Trăng mọc từ 16 thg 9, 2048 đến 21 thg 9, 2048
Trăng tròn22 thg 9, 2048
Trăng khuyết từ 23 thg 9, 2048 đến 29 thg 9, 2048
Trăng quý ba30 thg 9, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 10, 2048 đến 6 thg 10, 2048
Trăng non7 thg 10, 2048
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 2048 đến 13 thg 10, 2048
Trăng đầu quý14 thg 10, 2048
Trăng mọc từ 15 thg 10, 2048 đến 20 thg 10, 2048
Trăng tròn21 thg 10, 2048
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2048 đến 28 thg 10, 2048
Trăng quý ba29 thg 10, 2048
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2048 đến 5 thg 11, 2048