Lịch âm Tháng 10 năm 2045




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2045



Trăng non11 thg 9, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 9, 2045 đến 17 thg 9, 2045
Trăng đầu quý18 thg 9, 2045
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2045 đến 25 thg 9, 2045
Trăng tròn26 thg 9, 2045
Trăng khuyết từ 27 thg 9, 2045 đến 2 thg 10, 2045
Trăng quý ba3 thg 10, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2045 đến 9 thg 10, 2045
Trăng non10 thg 10, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 10, 2045 đến 16 thg 10, 2045
Trăng đầu quý17 thg 10, 2045
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2045 đến 25 thg 10, 2045
Trăng tròn26 thg 10, 2045
Trăng khuyết từ 27 thg 10, 2045 đến 1 thg 11, 2045
Trăng quý ba2 thg 11, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2045 đến 7 thg 11, 2045