Lịch âm Tháng 9 năm 2045




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2045



Trăng non12 thg 8, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 8, 2045 đến 18 thg 8, 2045
Trăng đầu quý19 thg 8, 2045
Trăng mọc từ 20 thg 8, 2045 đến 26 thg 8, 2045
Trăng tròn27 thg 8, 2045
Trăng khuyết từ 28 thg 8, 2045 đến 3 thg 9, 2045
Trăng quý ba4 thg 9, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 9, 2045 đến 10 thg 9, 2045
Trăng non11 thg 9, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 9, 2045 đến 17 thg 9, 2045
Trăng đầu quý18 thg 9, 2045
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2045 đến 25 thg 9, 2045
Trăng tròn26 thg 9, 2045
Trăng khuyết từ 27 thg 9, 2045 đến 2 thg 10, 2045
Trăng quý ba3 thg 10, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2045 đến 9 thg 10, 2045