Lịch âm Tháng 7 năm 2045




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2045



Trăng non15 thg 6, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 6, 2045 đến 20 thg 6, 2045
Trăng đầu quý21 thg 6, 2045
Trăng mọc từ 22 thg 6, 2045 đến 28 thg 6, 2045
Trăng tròn29 thg 6, 2045
Trăng khuyết từ 30 thg 6, 2045 đến 6 thg 7, 2045
Trăng quý ba7 thg 7, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 7, 2045 đến 13 thg 7, 2045
Trăng non14 thg 7, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 7, 2045 đến 20 thg 7, 2045
Trăng đầu quý21 thg 7, 2045
Trăng mọc từ 22 thg 7, 2045 đến 27 thg 7, 2045
Trăng tròn28 thg 7, 2045
Trăng khuyết từ 29 thg 7, 2045 đến 4 thg 8, 2045
Trăng quý ba5 thg 8, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 8, 2045 đến 11 thg 8, 2045