Lịch âm Tháng 5 năm 2045




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2045



Trăng non17 thg 4, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 4, 2045 đến 23 thg 4, 2045
Trăng đầu quý24 thg 4, 2045
Trăng mọc từ 25 thg 4, 2045 đến 30 thg 4, 2045
Trăng tròn1 thg 5, 2045
Trăng khuyết từ 2 thg 5, 2045 đến 8 thg 5, 2045
Trăng quý ba9 thg 5, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 5, 2045 đến 15 thg 5, 2045
Trăng non16 thg 5, 2045
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 5, 2045 đến 22 thg 5, 2045
Trăng đầu quý23 thg 5, 2045
Trăng mọc từ 24 thg 5, 2045 đến 29 thg 5, 2045
Trăng tròn30 thg 5, 2045
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 2045 đến 6 thg 6, 2045
Trăng quý ba7 thg 6, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 6, 2045 đến 14 thg 6, 2045