Lịch âm Tháng 11 năm 2041




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2041



Trăng non25 thg 10, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 10, 2041 đến 31 thg 10, 2041
Trăng đầu quý1 thg 11, 2041
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2041 đến 7 thg 11, 2041
Trăng tròn8 thg 11, 2041
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2041 đến 14 thg 11, 2041
Trăng quý ba15 thg 11, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2041 đến 22 thg 11, 2041
Trăng non23 thg 11, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2041 đến 29 thg 11, 2041
Trăng đầu quý30 thg 11, 2041
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2041 đến 6 thg 12, 2041
Trăng tròn7 thg 12, 2041
Trăng khuyết từ 8 thg 12, 2041 đến 14 thg 12, 2041
Trăng quý ba15 thg 12, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2041 đến 22 thg 12, 2041
Trăng non23 thg 12, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2041 đến 29 thg 12, 2041
Trăng đầu quý30 thg 12, 2041
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2041 đến 5 thg 1, 2042
Trăng tròn6 thg 1, 2042
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2042 đến 13 thg 1, 2042
Trăng quý ba14 thg 1, 2042
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2042 đến 20 thg 1, 2042