Lịch âm Tháng 5 năm 2041




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2041



Trăng non30 thg 4, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 2041 đến 7 thg 5, 2041
Trăng đầu quý8 thg 5, 2041
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2041 đến 15 thg 5, 2041
Trăng tròn16 thg 5, 2041
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2041 đến 21 thg 5, 2041
Trăng quý ba22 thg 5, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2041 đến 28 thg 5, 2041
Trăng non29 thg 5, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 5, 2041 đến 5 thg 6, 2041
Trăng đầu quý6 thg 6, 2041
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2041 đến 13 thg 6, 2041
Trăng tròn14 thg 6, 2041
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2041 đến 20 thg 6, 2041
Trăng quý ba21 thg 6, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2041 đến 27 thg 6, 2041