Lịch âm Tháng 4 năm 2041




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2041



Trăng non2 thg 3, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2041 đến 8 thg 3, 2041
Trăng đầu quý9 thg 3, 2041
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2041 đến 16 thg 3, 2041
Trăng tròn17 thg 3, 2041
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2041 đến 24 thg 3, 2041
Trăng quý ba25 thg 3, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2041 đến 30 thg 3, 2041
Trăng non31 thg 3, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2041 đến 7 thg 4, 2041
Trăng đầu quý8 thg 4, 2041
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2041 đến 15 thg 4, 2041
Trăng tròn16 thg 4, 2041
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2041 đến 22 thg 4, 2041
Trăng quý ba23 thg 4, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2041 đến 29 thg 4, 2041
Trăng non30 thg 4, 2041
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 2041 đến 7 thg 5, 2041
Trăng đầu quý8 thg 5, 2041
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2041 đến 15 thg 5, 2041
Trăng tròn16 thg 5, 2041
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2041 đến 21 thg 5, 2041
Trăng quý ba22 thg 5, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2041 đến 28 thg 5, 2041