Lịch âm Tháng 10 năm 2040




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2040



Trăng non6 thg 9, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 2040 đến 12 thg 9, 2040
Trăng đầu quý13 thg 9, 2040
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2040 đến 19 thg 9, 2040
Trăng tròn20 thg 9, 2040
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 2040 đến 27 thg 9, 2040
Trăng quý ba28 thg 9, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 2040 đến 5 thg 10, 2040
Trăng non6 thg 10, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 2040 đến 12 thg 10, 2040
Trăng đầu quý13 thg 10, 2040
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2040 đến 18 thg 10, 2040
Trăng tròn19 thg 10, 2040
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2040 đến 26 thg 10, 2040
Trăng quý ba27 thg 10, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 2040 đến 3 thg 11, 2040