Lịch âm Tháng 1 năm 2040




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2040



Trăng non15 thg 12, 2039
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2039 đến 21 thg 12, 2039
Trăng đầu quý22 thg 12, 2039
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2039 đến 29 thg 12, 2039
Trăng tròn30 thg 12, 2039
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2039 đến 6 thg 1, 2040
Trăng quý ba7 thg 1, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2040 đến 13 thg 1, 2040
Trăng non14 thg 1, 2040
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 1, 2040 đến 20 thg 1, 2040
Trăng đầu quý21 thg 1, 2040
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2040 đến 28 thg 1, 2040
Trăng tròn29 thg 1, 2040
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2040 đến 4 thg 2, 2040
Trăng quý ba5 thg 2, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2040 đến 11 thg 2, 2040