Lịch âm Tháng 10 năm 2039




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2039



Trăng non18 thg 9, 2039
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 9, 2039 đến 24 thg 9, 2039
Trăng đầu quý25 thg 9, 2039
Trăng mọc từ 26 thg 9, 2039 đến 30 thg 9, 2039
Trăng tròn1 thg 10, 2039
Trăng khuyết từ 2 thg 10, 2039 đến 9 thg 10, 2039
Trăng quý ba10 thg 10, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2039 đến 16 thg 10, 2039
Trăng non17 thg 10, 2039
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2039 đến 23 thg 10, 2039
Trăng đầu quý24 thg 10, 2039
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2039 đến 30 thg 10, 2039
Trăng tròn31 thg 10, 2039
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2039 đến 8 thg 11, 2039
Trăng quý ba9 thg 11, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2039 đến 15 thg 11, 2039