Lịch âm Tháng 12 năm 2035




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2035



Trăng non29 thg 11, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2035 đến 6 thg 12, 2035
Trăng đầu quý7 thg 12, 2035
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2035 đến 14 thg 12, 2035
Trăng tròn15 thg 12, 2035
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2035 đến 20 thg 12, 2035
Trăng quý ba21 thg 12, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2035 đến 28 thg 12, 2035
Trăng non29 thg 12, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2035 đến 5 thg 1, 2036
Trăng đầu quý6 thg 1, 2036
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2036 đến 12 thg 1, 2036
Trăng tròn13 thg 1, 2036
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2036 đến 19 thg 1, 2036
Trăng quý ba20 thg 1, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2036 đến 27 thg 1, 2036
Trăng non28 thg 1, 2036
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 1, 2036 đến 4 thg 2, 2036
Trăng đầu quý5 thg 2, 2036
Trăng mọc từ 6 thg 2, 2036 đến 10 thg 2, 2036
Trăng tròn11 thg 2, 2036
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2036 đến 18 thg 2, 2036
Trăng quý ba19 thg 2, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 2, 2036 đến 26 thg 2, 2036