Lịch âm Tháng 7 năm 2035




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2035



Trăng non6 thg 6, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 6, 2035 đến 11 thg 6, 2035
Trăng đầu quý12 thg 6, 2035
Trăng mọc từ 13 thg 6, 2035 đến 19 thg 6, 2035
Trăng tròn20 thg 6, 2035
Trăng khuyết từ 21 thg 6, 2035 đến 27 thg 6, 2035
Trăng quý ba28 thg 6, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 6, 2035 đến 4 thg 7, 2035
Trăng non5 thg 7, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 7, 2035 đến 11 thg 7, 2035
Trăng đầu quý12 thg 7, 2035
Trăng mọc từ 13 thg 7, 2035 đến 19 thg 7, 2035
Trăng tròn20 thg 7, 2035
Trăng khuyết từ 21 thg 7, 2035 đến 26 thg 7, 2035
Trăng quý ba27 thg 7, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 7, 2035 đến 2 thg 8, 2035