Lịch âm Tháng 5 năm 2035




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2035



Trăng non8 thg 4, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 4, 2035 đến 14 thg 4, 2035
Trăng đầu quý15 thg 4, 2035
Trăng mọc từ 16 thg 4, 2035 đến 21 thg 4, 2035
Trăng tròn22 thg 4, 2035
Trăng khuyết từ 23 thg 4, 2035 đến 29 thg 4, 2035
Trăng quý ba30 thg 4, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 5, 2035 đến 6 thg 5, 2035
Trăng non7 thg 5, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 5, 2035 đến 13 thg 5, 2035
Trăng đầu quý14 thg 5, 2035
Trăng mọc từ 15 thg 5, 2035 đến 20 thg 5, 2035
Trăng tròn21 thg 5, 2035
Trăng khuyết từ 22 thg 5, 2035 đến 29 thg 5, 2035
Trăng quý ba30 thg 5, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2035 đến 5 thg 6, 2035