Lịch âm Tháng 3 năm 2035




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 2035



Trăng non8 thg 2, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 2, 2035 đến 14 thg 2, 2035
Trăng đầu quý15 thg 2, 2035
Trăng mọc từ 16 thg 2, 2035 đến 21 thg 2, 2035
Trăng tròn22 thg 2, 2035
Trăng khuyết từ 23 thg 2, 2035 đến 1 thg 3, 2035
Trăng quý ba2 thg 3, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 3, 2035 đến 8 thg 3, 2035
Trăng non9 thg 3, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 3, 2035 đến 15 thg 3, 2035
Trăng đầu quý16 thg 3, 2035
Trăng mọc từ 17 thg 3, 2035 đến 22 thg 3, 2035
Trăng tròn23 thg 3, 2035
Trăng khuyết từ 24 thg 3, 2035 đến 30 thg 3, 2035
Trăng quý ba31 thg 3, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 4, 2035 đến 7 thg 4, 2035