Lịch âm Tháng 12 năm 2034




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2034



Trăng non10 thg 11, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 2034 đến 18 thg 11, 2034
Trăng đầu quý19 thg 11, 2034
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2034 đến 24 thg 11, 2034
Trăng tròn25 thg 11, 2034
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 2034 đến 1 thg 12, 2034
Trăng quý ba2 thg 12, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 2034 đến 9 thg 12, 2034
Trăng non10 thg 12, 2034
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 12, 2034 đến 17 thg 12, 2034
Trăng đầu quý18 thg 12, 2034
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2034 đến 24 thg 12, 2034
Trăng tròn25 thg 12, 2034
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2034 đến 31 thg 12, 2034
Trăng quý ba1 thg 1, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 2035 đến 8 thg 1, 2035
Trăng non9 thg 1, 2035
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2035 đến 16 thg 1, 2035
Trăng đầu quý17 thg 1, 2035
Trăng mọc từ 18 thg 1, 2035 đến 22 thg 1, 2035
Trăng tròn23 thg 1, 2035
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2035 đến 30 thg 1, 2035
Trăng quý ba31 thg 1, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 2, 2035 đến 7 thg 2, 2035