Lịch âm Tháng 10 năm 2032




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2032



Trăng non5 thg 9, 2032
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2032 đến 11 thg 9, 2032
Trăng đầu quý12 thg 9, 2032
Trăng mọc từ 13 thg 9, 2032 đến 18 thg 9, 2032
Trăng tròn19 thg 9, 2032
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2032 đến 25 thg 9, 2032
Trăng quý ba26 thg 9, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 2032 đến 3 thg 10, 2032
Trăng non4 thg 10, 2032
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2032 đến 11 thg 10, 2032
Trăng đầu quý12 thg 10, 2032
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2032 đến 17 thg 10, 2032
Trăng tròn18 thg 10, 2032
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2032 đến 25 thg 10, 2032
Trăng quý ba26 thg 10, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2032 đến 2 thg 11, 2032