Lịch âm Tháng 11 năm 2031




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2031



Trăng non16 thg 10, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2031 đến 22 thg 10, 2031
Trăng đầu quý23 thg 10, 2031
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2031 đến 29 thg 10, 2031
Trăng tròn30 thg 10, 2031
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2031 đến 6 thg 11, 2031
Trăng quý ba7 thg 11, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2031 đến 13 thg 11, 2031
Trăng non14 thg 11, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2031 đến 20 thg 11, 2031
Trăng đầu quý21 thg 11, 2031
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2031 đến 27 thg 11, 2031
Trăng tròn28 thg 11, 2031
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2031 đến 6 thg 12, 2031
Trăng quý ba7 thg 12, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2031 đến 13 thg 12, 2031
Trăng non14 thg 12, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2031 đến 20 thg 12, 2031
Trăng đầu quý21 thg 12, 2031
Trăng mọc từ 22 thg 12, 2031 đến 27 thg 12, 2031
Trăng tròn28 thg 12, 2031
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2031 đến 4 thg 1, 2032
Trăng quý ba5 thg 1, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2032 đến 11 thg 1, 2032