Lịch âm Tháng 5 năm 2031




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2031



Trăng non21 thg 4, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 4, 2031 đến 28 thg 4, 2031
Trăng đầu quý29 thg 4, 2031
Trăng mọc từ 30 thg 4, 2031 đến 6 thg 5, 2031
Trăng tròn7 thg 5, 2031
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2031 đến 12 thg 5, 2031
Trăng quý ba13 thg 5, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 5, 2031 đến 20 thg 5, 2031
Trăng non21 thg 5, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 5, 2031 đến 28 thg 5, 2031
Trăng đầu quý29 thg 5, 2031
Trăng mọc từ 30 thg 5, 2031 đến 4 thg 6, 2031
Trăng tròn5 thg 6, 2031
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2031 đến 11 thg 6, 2031
Trăng quý ba12 thg 6, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 6, 2031 đến 18 thg 6, 2031